Bảng Giá Thép Tấm

(Thời gian hiệu lực từ )

Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất và được tư vấn miễn phí.

04.858.929180983.436.161

STTTên sản phẩmĐộ dài (m)Trọng lượng (kg)Giá chưa VAT (đ/kg)Tổng giá chưa VATGiá có VAT (đ/kg)Tổng giá có VATChi tiết
Ống mạ kẽm nhúng nóng
1Ống MKNN D219.1 x 6.356199.86 25.2735.051.06227.8005.556.168
2Ống MKNN D219.1 x 5.566175.69 25.2734.440.21327.8004.884.235
3Ống MKNN D219.1 x 5.166163.32 25.2734.127.58627.8004.540.345
4Ống MKNN D219.1 x 4.786151.56 25.2733.830.37627.8004.213.413
5Ống MKNN D168.3 x 6.356152.17 25.2733.845.79227.8004.230.372
6Ống MKNN D168.3 x 5.566133.89 25.2733.383.80227.8003.722.182
7Ống MKNN D168.3 x 4.786115.62 25.2732.922.06427.8003.214.271
8Ống MKNN D168.3 x 3.96696.3 25.2732.433.79027.8002.677.169
9Ống MKNN D141.3 x 6.556130.6 25.2733.300.65427.8003.630.719
10Ống MKNN D141.3 x 5.566111.68 25.2732.822.48927.8003.104.738
11Ống MKNN D141.3 x 4.78696.54 25.2732.439.85527.8002.683.841
12Ống MKNN D141.3 x 3.96680.46 25.2732.033.46627.8002.236.812
13Ống MKNN D113.5 x 4.5673.2 24.3641.783.44526.8001.961.789
14Ống MKNN D113.5 x 4.4671.07 24.3641.731.54926.8001.904.704
15Ống MKNN D113.5 x 4.2667.97 24.3641.656.02126.8001.821.623
16Ống MKNN D113.5 x 4.0664.84 24.3641.579.76226.8001.737.738
17Ống MKNN D113.5 x 3.6658.5 24.3641.425.29426.8001.567.823
18Ống MKNN D113.5 x 3.2652.58 24.3641.281.05926.8001.409.165
19Ống MKNN D113.5 x 3.0649.07 24.3641.195.54126.8001.315.096
20Ống MKNN D113.5 x 2.7644.29 24.3641.079.08226.8001.186.990
21Ống MKNN D113.5 x 2.5641.06 24.3641.000.38626.8001.100.424
22Ống MKNN D108.0 x 3.2649.65 24.3641.209.67326.8001.330.640
23Ống MKNN D108.0 x 3.0646.64 24.3641.136.33726.8001.249.971
24Ống MKNN D108.0 x 2.9645.13 24.3641.099.54726.8001.209.502
25Ống MKNN D108.0 x 2.7642.09 24.3641.025.48126.8001.128.029
26Ống MKNN D108.0 x 2.5639.05 24.364951.41426.8001.046.556
27Ống MKNN D88.3 x 4.5655.84 24.3641.360.48626.8001.496.534
28Ống MKNN D88.3 x 4.2652.291 24.3641.274.01826.8001.401.420
29Ống MKNN D88.3 x 4.0650.22 24.3641.223.56026.8001.345.916
30Ống MKNN D88.3 x 3.6645.14 24.3641.099.79126.8001.209.770
31Ống MKNN D88.3 x 3.2640.32 24.364982.35626.8001.080.592
32Ống MKNN D88.3 x 2.9636.83 24.364897.32626.800987.059
33Ống MKNN D88.3 x 2.7634.22 25.455871.07028.001958.177
34Ống MKNN D88.3 x 2.5631.74 24.364773.31326.800850.645
35Ống MKNN D88.3 x 2.3629.29 24.364713.62226.800784.984
36Ống MKNN D88.3 x 2.1626.8 24.364652.95526.800718.251
37Ống MKNN D75.6 x 4.5647.37 24.3641.154.12326.8001.269.535
38Ống MKNN D75.6 x 4.2644.4 24.3641.081.76226.8001.189.938
39Ống MKNN D75.6 x 4.0642.41 24.3641.033.27726.8001.136.605
40Ống MKNN D75.6 x 3.6638.58 24.364939.96326.8001.033.959
41Ống MKNN D75.6 x 3.2634.26 24.364834.71126.800918.182
42Ống MKNN D75.6 x 2.9631.37 24.364764.29926.800840.729
43Ống MKNN D75.6 x 2.7629.14 24.364709.96726.800780.964
44Ống MKNN D75.6 x 2.5627.04 24.364658.80326.800724.683
45Ống MKNN D75.6 x 2.3624.96 24.364608.12526.800668.938
46Ống MKNN D75.6 x 2.1622.86 24.364556.96126.800612.657
47Ống MKNN D59.9 x 4.0633.11 24.364806.69226.800887.361
48Ống MKNN D59.9 x 3.6630.18 24.364735.30626.800808.836
49Ống MKNN D59.9 x 3.2626.87 24.364654.66126.800720.127
50Ống MKNN D59.9 x 2.9624.48 24.364596.43126.800656.074
51Ống MKNN D59.9 x 2.6622.16 25.455564.08328.001620.491
52Ống MKNN D59.9 x 2.3619.62 25.455499.42728.001549.370
53Ống MKNN D59.9 x 2.1617.97 24.364437.82126.800481.603
54Ống MKNN D59.9 x 1.9616.32 25.091409.48527.600450.434
55Ống MKNN D48.1 x 3.6623.72 24.364577.91426.800635.705
56Ống MKNN D48.1 x 3.2621.42 24.364521.87726.800574.065
57Ống MKNN D48.1 x 2.9619.38 24.364472.17426.800519.392
58Ống MKNN D48.1 x 2.5616.98 24.364413.70126.800455.071
59Ống MKNN D48.1 x 2.3615.59 24.364379.83526.800417.818
60Ống MKNN D48.1 x 2.1614.3 24.364348.40526.800383.246
61Ống MKNN D48.1 x 1.9612.99 25.091325.93227.600358.525
62Ống MKNN D48.1 x 1.6611.02 25.818284.51428.400312.966
63Ống MKNN D42.2 x 3.2618.6 24.364453.17026.800498.487
64Ống MKNN D42.2 x 2.9616.87 24.364411.02126.800452.123
65Ống MKNN D42.2 x 2.6615.24 24.364371.30726.800408.438
66Ống MKNN D42.2 x 2.3613.56 24.364330.37626.800363.413
67Ống MKNN D42.2 x 2.1612.47 24.364303.81926.800334.201
68Ống MKNN D42.2 x 1.9611.34 25.091284.53227.600312.985
69Ống MKNN D42.2 x 1.669.62 25.818248.36928.400273.206
70Ống MKNN D33.5 x 3.2614.4 24.364350.84226.800385.926
71Ống MKNN D33.5 x 2.6611.89 24.364289.68826.800318.657
72Ống MKNN D33.5 x 2.3610.73 24.364261.42626.800287.568
73Ống MKNN D33.5 x 2.169.77 24.364238.03626.800261.840
74Ống MKNN D33.5 x 1.968.89 25.091223.05927.600245.365
75Ống MKNN D33.5 x 1.667.56 25.818195.18428.400214.702
76Ống MKNN D26.65 x 2.669.36 24.364228.04726.800250.852
77Ống MKNN D26.65 x 2.368.29 24.364201.97826.800222.175
78Ống MKNN D26.65 x 2.167.71 24.364187.84626.800206.631
79Ống MKNN D26.65 x 1.966.96 25.091174.63327.600192.097
80Ống MKNN D26.65 x 1.665.94 25.818153.35928.400168.695
81Ống MKNN D21.2 x 2.667.26 25.455184.80328.001203.284
82Ống MKNN D21.2 x 2.165.94 25.455151.20328.001166.323
83Ống MKNN D21.2 x 1.965.49 26.273144.23928.900158.663
84Ống MKNN D21.2 x 1.664.65 27.000125.55029.700138.105
Thép ống đúc
1Ống đúc D355,6 x 23.861.169 22.27326.03724.50028.641
2Ống đúc D355,6 x 19.056949 22.27321.137.07724.50023.250.785
3Ống đúc D355,6 x 12.76644 22.27314.343.81224.50015.778.193
4Ống đúc D355,6 x 15.0626759 22.27316.905.20724.50018.595.728
5Ống đúc D355,6 x 11.16566 22.27312.606.51824.50013.867.170
6Ống đúc D355,6 x 9.5256488 22.27310.869.22424.50011.956.146
7Ống đúc D355,6 x 7.9256408 22.2739.087.38424.5009.996.122
8Ống đúc D355,6 x 6.356328 22.2737.305.54424.5008.036.098
9Ống đúc D355,6 x 4,7756248 22.2735.523.70424.5006.076.074
10Ống đúc D355,6 x 3,9626206 22.2734.588.23824.5005.047.062
11Ống đúc D323,9 x 33.361.432 22.27331.89524.50035.084
12Ống đúc D323,9 x 28.661.25 22.27327.84124.50030.625
13Ống đúc D323,9 x 25.461.122 22.27324.99024.50027.489
14Ống đúc D323,9 x 21.46958 22.27321.337.53424.50023.471.287
15Ống đúc D323,9 x 17.456791 22.27317.617.94324.50019.379.737
16Ống đúc D323,9 x 12.76585 22.27313.029.70524.50014.332.676
17Ống đúc D323,9 x 10.316478 22.27310.646.49424.50011.711.143
18Ống đúc D323,9 x 8.386391 22.2738.708.74324.5009.579.617
19Ống đúc D323,9 x 4.576216 22.2734.810.96824.5005.292.065
20Ống đúc D323,9 x 6.356298 22.2736.637.35424.5007.301.089
21Ống đúc D323,9 x 4,26199 22.2734.432.32724.5004.875.560
22Ống đúc D273,1 x 28.661.035 22.27323.05324.50025.358
23Ống đúc D273,1 x 25.46931 22.27320.736.16324.50022.809.779
24Ống đúc D273,1 x 21.46797 22.27317.751.58124.50019.526.739
25Ống đúc D273,1 x 18.36690 22.27315.368.37024.50016.905.207
26Ống đúc D273,1 x 15.76598 22.27313.319.25424.50014.651.179
27Ống đúc D273,1 x 12.76489 22.27310.891.49724.50011.980.647
28Ống đúc D273,1 x 9.276362 22.2738.062.82624.5008.869.109
29Ống đúc D273,1 x 7.86306 22.2736.815.53824.5007.497.092
30Ống đúc D273,1 x 6,356251 22.2735.590.52324.5006.149.575
31Ống đúc D273,1 x 4.26167 22.2733.719.59124.5004.091.550
32Ống đúc D273,1 x 3,46136 22.2733.029.12824.5003.332.041
33Ống đúc D219,1 x 236667 22.27314.856.09124.50016.341.700
34Ống đúc D219,1 x 20.66605 22.27313.475.16524.50014.822.682
35Ống đúc D219,1 x 18.26541 22.27312.049.69324.50013.254.662
36Ống đúc D219,1 x 15.16455.8 22.27310.152.03324.50011.167.237
37Ống đúc D219,1 x 12.76388 22.2738.641.92424.5009.506.116
38Ống đúc D219,1 x 10.316319 22.2737.105.08724.5007.815.596
39Ống đúc D219,1 x 8.186255 22.2735.679.61524.5006.247.577
40Ống đúc D219,1 x 7.046221 22.2734.922.33324.5005.414.566
41Ống đúc D219,1 x 6.356200 22.2734.454.60024.5004.900.060
42Ống đúc D219,1 x 3.766120 22.2732.672.76024.5002.940.036
43Ống đúc D219,1 x 2,769689 22.2731.982.29724.5002.180.527
44Ống đúc D168,3 x 18.36406 22.2739.042.83824.5009.947.122
45Ống đúc D168,3 x 14.36326 22.2737.260.99824.5007.987.098
46Ống đúc D168,3 x 116256 22.2735.701.88824.5006.272.077
47Ống đúc D168,3 x 7.116170 22.2733.786.41024.5004.165.051
48Ống đúc D168,3 x 6.356152 22.2733.385.49624.5003.724.046
49Ống đúc D168,3 x 5.166125 22.2732.784.12524.5003.062.538
50Ống đúc D168,3 x 4.786116 22.2732.583.66824.5002.842.035
51Ống đúc D168,3 x 3.4683 22.2731.848.65924.5002.033.525
52Ống đúc D168,3 x 2,78668 22.2731.514.56424.5001.666.020
53Ống đúc D141,3 x 18.36333 22.2737.416.90924.5008.158.600
54Ống đúc D141,3 x 14.36269 22.2735.991.43724.5006.590.581
55Ống đúc D141,3 x 9.536186 22.2734.142.77824.5004.557.056
56Ống đúc D141,3 x 6.556131 22.2732.917.76324.5003.209.539
57Ống đúc D141,3 x 3.4669 22.2731.536.83724.5001.690.521
58Ống đúc D141,3 x 2,77657 22.2731.269.56124.5001.396.517
59Ống đúc D127 x 96157 22.2733.496.86124.5003.846.547
60Ống đúc D127 x 6,36113 22.2732.516.84924.5002.768.534
61Ống đúc D114,3 x 13.56201 22.2734.476.87324.5004.924.560
62Ống đúc D114,3 x 11.16170 22.2733.786.41024.5004.165.051
63Ống đúc D114,3 x 8.566134 22.2732.984.58224.5003.283.040
64Ống đúc D114,3 x 7.146113 22.2732.516.84924.5002.768.534
65Ống đúc D114,3 x 6.02696 22.2732.138.20824.5002.352.029
66Ống đúc D114,3 x 4.78677 22.2731.715.02124.5001.886.523
67Ống đúc D114,3 x 3.05650 22.2731.113.65024.5001.225.015
68Ống đúc D114,3 x 2,11635 22.273779.55524.500857.511
69Ống đúc D101,6 x 16.26205 22.2734.565.96524.5005.022.562
70Ống đúc D101,6 x 8.16112 22.2732.494.57624.5002.744.034
71Ống đúc D101,6 x 5.74681 22.2731.804.11324.5001.984.524
72Ống đúc D101,6 x 4.78668 22.2731.514.56424.5001.666.020
73Ống đúc D101,6 x 3.05644 22.273980.01224.5001.078.013
74Ống đúc D101,6 x 2,11631 22.273690.46324.500759.509
75Ống đúc D88,9 x 15.26166 22.2733.697.31824.5004.067.050
76Ống đúc D88,9 x 8.96105 22.2732.338.66524.5002.572.532
77Ống đúc D88,9 x 7.6691 22.2732.026.84324.5002.229.527
78Ống đúc D88,9 x 5.5668 22.2731.514.56424.5001.666.020
79Ống đúc D88,9 x 4.78660 22.2731.336.38024.5001.470.018
80Ống đúc D88,9 x 3.05639 22.273868.64724.500955.512
81Ống đúc D88,9 x 2,11627 22.273601.37124.500661.508
82Ống đúc D76 x 14.026129 22.2732.873.21724.5003.160.539
83Ống đúc D76 x 7.6677 22.2731.715.02124.5001.886.523
84Ống đúc D76 x 7.01672 22.2731.603.65624.5001.764.022
85Ống đúc D76 x 5.16654 22.2731.202.74224.5001.323.016
86Ống đúc D76 x 4.78650 22.2731.113.65024.5001.225.015
87Ống đúc D76 x 3.05633 22.273735.00924.500808.510
88Ống đúc D76 x 2.1623 22.273512.27924.500563.507
89Ống đúc D73 x 14,026122 22.2732.717.30624.5002.989.037
90Ống đúc D73 x 7.6674 22.2731.648.20224.5001.813.022
91Ống đúc D73 x 7.01668 16.8181.143.62418.5001.257.986
92Ống đúc D73 x 5.16652 22.2731.158.19624.5001.274.016
93Ống đúc D73 x 4.78648 22.2731.069.10424.5001.176.014
94Ống đúc D73 x 3.05632 22.273712.73624.500784.010
95Ống đúc D73 x 2,1622 22.273490.00624.500539.007
96Ống đúc D60,3 x 11.07681 22.2731.804.11324.5001.984.524
97Ống đúc D60,3 x 6.35651 22.2731.135.92324.5001.249.515
98Ống đúc D60,3 x 5.54645 22.2731.002.28524.5001.102.514
99Ống đúc D60,3 x 3.91633 22.273735.00924.500808.510
100Ống đúc D60,3 x 3.18627 22.273601.37124.500661.508
101Ống đúc D60,3 x 2.77624 22.273534.55224.500588.007
102Ống đúc D60,3 x 1,65614 22.273311.82224.500343.004
103Ống đúc D48,3 x 10.1657 22.2731.269.56124.5001.396.517
104Ống đúc D48,3 x 5.08632 22.273712.73624.500784.010
105Ống đúc D48,3 x 3.68624 22.273534.55224.500588.007
106Ống đúc D48,3 x 3.2621 22.273467.73324.500514.506
107Ống đúc D48,3 x 2.77619 22.273423.18724.500465.506
108Ống đúc D48,3 x 1,65611 22.273245.00324.500269.503
109Ống đúc D42,2 x 9.7647 22.2731.046.83124.5001.151.514
110Ống đúc D42,2 x 4.8627 22.273601.37124.500661.508
111Ống đúc D42,2 x 3.56620 22.273445.46024.500490.006
112Ống đúc D42,2 x 2.97617 22.273378.64124.500416.505
113Ống đúc D42,2 x 2,77616 22.273356.36824.500392.005
114Ống đúc D42,2 x 1,65610 22.273222.73024.500245.003
115Ống đen D33,4 x9.1633 22.273735.00924.500808.510
116Ống đen D33,4 x 4.55619 22.273423.18724.500465.506
117Ống đen D33,4 x 3.34615 22.273334.09524.500367.505
118Ống đen D33,4 x 2.77613 22.273289.54924.500318.504
119Ống đen D33,4 x 1,6568 22.273178.18424.500196.002
120Ống đen D26,7 x 7,8622 22.273490.00624.500539.007
121Ống đen D26,7 x 3,91613 22.273289.54924.500318.504
122Ông đúc D26,7 x 2,87610 22.273222.73024.500245.003
123Ống đúc D26,7 x 2,168 22.273178.18424.500196.002
124Ống đen D26,7 x 1,6566 22.273133.63824.500147.002
125Ống đen D21.3 x 7.47615 22.273334.09524.500367.505
126Ống đen D21.3 x 4.78612 22.273267.27624.500294.004
127Ống đen D21.3 x 2.7768 22.273178.18424.500196.002
128Ống đen D21.3 x 3.73610 22.273222.73024.500245.003
129Ống đúc D21.3 x 2.4167 22.273155.91124.500171.502
130Ống đúc D21.3 x 2.1166 22.273133.63824.500147.002
131Ống đúc D17.1 x 3.2067 16.818117.72618.500129.499
132Ống đúc D17.1 x 2.3165 22.273111.36524.500122.502
133Ống đúc D17.1 x 1.8564 22.27389.09224.50098.001
134Ống đúc D17.1 x 1.6564 22.27389.09224.50098.001
135Ống đúc D13.7 x 3.0265 22.273111.36524.500122.502
136Ống đúc D13.7 x 2.2464 22.27389.09224.50098.001
137Ống đúc D13.7 x 1.8563 22.27366.81924.50073.501
138Ống đúc D13.7 x 1.6563 22.27366.81924.50073.501
139Ống đúc D10.3 x 2.4163 22.27366.81924.50073.501
140Ống đúc D10.3 x 1.7362 22.27344.54624.50049.001
141Ống đúc 10.3 x 1.4562 22.27344.54624.50049.001
142Ống đúc D10.3 x 1.2462 22.27344.54624.50049.001