Bảng tra thép chữ I cung cấp đầy đủ các thông tin về trọng lượng, kích thước và các đặc tính cơ bản của thép. Từ đó, giúp bạn lựa chọn được loại thép phù hợp. Đồng thời, tính toán được chính xác lượng thép cần sử dụng. Từ đó, mang lại hiệu quả sử dụng và tối ưu chi phí đầu tư. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu thông tin về bảng tra thép chữ I, hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của chúng tôi với rất nhiều thông tin quan trọng và cần thiết.
Bảng tra thép chữ I là gì?
Bảng tra thép chữ I là bảng cung cấp đầy đủ các thông tin liên quan đến một mã thép. Trong đó bao gồm: Chiều rộng, chiều cao, trọng lượng, độ dày, đặc tính mặt cắt, mô men quán tính, mô men kháng uốn…
Tất cả những thông số này đều vô cùng quan trọng. Nó giúp các kỹ sư xây dựng tính toán và tối ưu công trình. Nhờ đó, đảm bảo chất lượng và khả năng an toàn. Đồng thời, gia tăng độ bền và tiết kiệm chi phí.
Một bảng tra thép chữ I gồm những gì?
Có rất nhiều thông số chi tiết được công bố trên bảng tra thép. Trong đó bao gồm những thông số phổ biến sau:
- Kích thước thép chữ I: Thép chữ I có nhiều loại, từ nhỏ đến lớn. Do vậy, có thể sử dụng rộng rãi cho nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong đó, loại nhỏ dùng cho kết cấu phụ, loại lớn dùng cho công trình xây dựng lớn. Phổ biến nhất trong đó bao gồm: L100, L200, L300, L400, L500…
- Mác thép: Mác thép cho biết thành phần hoá học và tính chất cơ học của thép. Một số loại mác thép phổ biến như: SS400, A36, Q345B…
- Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn của thép chữ I cho biết kỹ thuật sản xuất, kiểm tra và nghiệm thu của thép. Những loại phổ biến bao gồm: JIS G3101, ASTM A36, DIN…
- Độ cứng của thép chữ I: Cho biết độ cứng, khả năng chịu lực nén và uốn của thép.
- Khối lượng riêng: Thép chữ I có khối lượng riêng lớn giúp tăng độ cứng cho kết cấu.
- Trọng lượng: Là khối lượng được tính trên 1 đơn vị chiều dài của các loại thép hình.
- Mô men quán tính: Đây là thông số chỉ khả năng chống lại nguy cơ biến dạng hoặc uốn cong của thép.
- Mô men kháng uốn: Thông số này cho biết khả năng chịu lực uốn của thép chữ I.
- Bán kính quán tính: Bán kính này cũng có ý nghĩa rất quan trọng đối, nó giúp các kỹ sư tính toán kết cấu một cách chính xác.
Bảng tra thép chữ I
Bảng tra thép chữ I đang được sử dụng phổ biến như sau:
Giải thích một vài thông số:
- H là thông số chỉ chiều cao
- B là thông số chỉ chiều rộng
- t: là độ dày
- t1 là độ dày bụng
- t2 là độ dày cánh
- L là chiều dài cạnh bo
- W là trọng lượng
Tìm hiểu công thức tính trọng lượng thép chữ I cơ bản
Trọng lượng thép ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng công trình. Vì vậy, đây là thông số quan trọng và cần được tìm hiểu kỹ càng trước khi mua.
Mỗi loại vật liệu có trọng lượng riêng khác nhau. Việc chọn đúng loại vật liệu phù hợp sẽ đảm bảo đặc tính cơ trong sản xuất và nâng cao độ bền cho công trình xây dựng.
Với thép chữ I, công thức tính trọng lượng được áp dụng như sau:
W = d x L x A
Giải thích:
- W: Trọng lượng thép chữ I
- d: Trọng lượng riêng của thép có giá trị bằng 7.850 g/m3
- L: Chiều dài của cây thép
- A: Diện tích của mặt cắt ngang cây thép.
Cách tính diện tích mặt cắt ngang: [t1(H – 2t2) + 2Bt2 + 0,858r^2] / 100 (cm2)
Giải thích:
- t1: Độ dày thân thép
- t2: Độ dày cánh
- r: Bán kính lượn góc trong thép\
- 0.858r^2: Diện tích 4 góc uốn cong trên thanh thép (= 4r^2 - π r^2)
Trên đây là những thông tin về bảng tra thép. Hy vọng đã cung cấp cho bạn các thông tin cần thiết để lựa chọn loại thép chữ I phù hợp với công trình. Để nhận báo giá thép hình I nhanh nhất quý anh chị vui lòng liên hệ Hotline: 0983 436 161.